Thời khóa biểu số 1

Thời khóa biểu số 1

07:16 - 29/08/2021

Thời khóa biểu số 1

 

THỨ
TIẾT

Thời gian

12A1

(Thịnh)

12A2

(Minh H)

12A3

(Tám)

12A4

(Hường)

12A5

(Tạo)

12A6

(Hiền S)

12A7

(Huyền H)

12A8

(Hanh)

12A9

(Việt)

12A10

(Mai)

2

1

 

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

2

8:00 – 8:45

Sử - Tám

CN - Kiên CN

Lý - Thịnh

GDCD - Hạnh CD

Hóa - Minh H

Tin - Loan Ti

Hóa - Huyền H

Địa - Ng Nga Đ

Hóa - Xuyến

Sử - Hiền S

3

9:00 – 9:45

Lý - Thịnh

Tin - HươngTi

Hóa - Minh H

Lý - C Minh L

Toán - T Hợp

Hóa - Huyền H

Sử - Hiền S

Toán - Luyến

Địa - Ninh

Lý - Hà L

4

10:00 – 10:45

GDCD - Hanh

Lý - C Minh L

Sử - Tám

Tin - HươngTi

Toán - T Hợp

Sử - Hiền S

CN - Kiên CN

Toán - Luyến

Tin - Loan Ti

Địa - Ninh

5

11:00- 11:45

Tin - Loan Ti

Hóa - Minh H

Toán - Luyến

Sử - Hường

Sử - Tám

Lý - C Minh L

Tin - HươngTi

Lý - Thịnh

Toán - Mùi

GDCD - Mai

3

1

7:00 – 7:45

Toán - Tuấn T

Địa - Phấn

Toán - Luyến

Địa - Dung Đ

Văn - Liên

NN - Hương A

Toán - Dương

Sinh - Hoa Si

Sử - Hiền S

Toán - Mùi

2

8:00 – 8:45

Toán - Tuấn T

Sinh - Vượng

CN - Kiên CN

Toán - Dương

Văn - Liên

Địa - Dung Đ

Văn - Phương V

Sử - Hiền S

Lý - C Minh L

Toán - Mùi

3

9:00 – 9:45

Văn - Liên

Toán - Loan T

NN - Thế

Toán - Dương

Địa - Phấn

Sử - Hiền S

Văn - Phương V

Hóa - Huyền H

Toán - Mùi

NN - Ngân

4

10:00 – 10:45

Văn - Liên

NN - Hương A

Sinh - Vượng

NN - Duyên

Sinh - Hoa Si

Toán - Loan T

Địa - Phấn

Toán - Luyến

Toán - Mùi

NN - Ngân

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

7:00 – 7:45

Toán - Tuấn T

NN - Hương A

Toán - Luyến

Toán - Dương

GDQP - Tản

Sinh - Hoa Si

Hóa - Huyền H

Tin - Loan Ti

Văn - Nhung V

Toán - Mùi

2

8:00 – 8:45

Toán - Tuấn T

Sử - Hường

Toán - Luyến

Hóa - Huyền H

Tin - Loan Ti

NN - Hương A

NN - Duyên

Sinh - Hoa Si

Văn - Nhung V

Hóa - Xuyến

3

9:00 – 9:45

Hóa - Huyền H

Văn - Nhung V

GDQP - Tản

CN - Kiên CN

NN - Duyên

Toán - Loan T

Tin - HươngTi

Toán - Luyến

GDCD - Hanh

CN - Tùng

4

10:00 – 10:45

NN - Thế

GDQP - Tản

Tin - HươngTi

Sử - Hường

Văn - Liên

CN - Kiên CN

Toán - Dương

NN - Duyên

Sinh - Hoa Si

Sinh - Vượng

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

1

7:00 – 7:45

Sinh - Vượng

NN - Hương A

Tin - HươngTi

NN - Duyên

Tin - Loan Ti

Văn - Liên

Sinh - Hoa Si

Văn - Oanh

Sử - Hiền S

NN - Ngân

2

8:00 – 8:45

Địa - Phấn

Tin - HươngTi

Địa - Dung Đ

Sinh - Vượng

NN - Duyên

Văn - Liên

Toán - Dương

Tin - Loan Ti

Sinh - Hoa Si

Tin - Hà Tin

3

9:00 – 9:45

Tin - Loan Ti

Sinh - Vượng

NN - Thế

Tin - HươngTi

CN - Kiên CN

Toán - Loan T

Toán - Dương

NN - Duyên

NN - Thủy

Văn - Phương V

4

10:00 – 10:45

NN - Thế

Toán - Loan T

Sinh - Vượng

Toán - Dương

Lý - Thịnh

Sinh - Hoa Si

NN - Duyên

CN - Tùng

NN - Thủy

Văn - Phương V

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

7:00 – 7:45

NN - Thế

Văn - Nhung V

Văn - Oanh

Lý - C Minh L

Sinh - Hoa Si

Tin - Loan Ti

Lý - Thịnh

NN - Duyên

Hóa - Xuyến

Văn - Phương V

2

8:00 – 8:45

CN - Kiên CN

Văn - Nhung V

Văn - Oanh

Sinh - Vượng

Toán - Đạt

Toán - Loan T

NN - Duyên

Lý - Thịnh

CN - Tùng

GDQP - Quân

3

9:00 – 9:45

Sinh - Vượng

Toán - Loan T

NN - Thế

NN - Duyên

Toán - Đạt

Văn - Liên

Sinh - Hoa Si

Văn - Oanh

Tin - Loan Ti

Hóa - Xuyến

4

10:00 – 10:45

Văn - Liên

Toán - Loan T

GDCD - Hạnh CD

Văn - Nhung V

NN - Duyên

NN - Hương A

Văn - Phương V

Văn - Oanh

NN - Thủy

Sinh - Vượng

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

7:00 – 7:45

Sử - Tám

Hóa - Minh H

Văn - Oanh

GDQP - Tản

Lý - Thịnh

Hóa - Huyền H

GDCD - Hanh

Sử - Hiền S

Lý - C Minh L

Tin - Hà Tin

2

8:00 – 8:45

Lý - Thịnh

GDCD - Hạnh CD

Sử - Tám

Hóa - Huyền H

Hóa - Minh H

GDCD - Mai

GDQP - Tản

GDQP - Quân

Văn - Nhung V

Sử - Hiền S

3

9:00 – 9:45

Hóa - Huyền H

Lý - C Minh L

Hóa - Minh H

Văn - Nhung V

Sử - Tám

GDQP - Tản

Lý - Thịnh

GDCD - Hanh

Toán - Mùi

Lý - Hà L

4

10:00 – 10:45

GDQP - Tản

Sử - Hường

Lý - Thịnh

Văn - Nhung V

GDCD - Hanh

Lý - C Minh L

Sử - Hiền S

Hóa - Huyền H

GDQP - Quân

Toán - Mùi

5

11:00- 11:45

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

THỨ
TIẾT

Thời gian

12A11

(Ng Nga Đ)

12A12

(Ninh)

12A13

(Xuyến)

12A14

(Hà L)

12A15

(C Minh L)

11A1

(Đoàn)

11A2

(Tú T)

11A3

(Trang H)

11A4

(P Hạnh V)

11A5

(Tr Hạnh V)

2

1

 

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

2

8:00 – 8:45

Tin - HươngTi

Lý - Hà L

Sử - Hường

Toán - Biết

Lý - C Minh L

Toán - Đoàn

Toán - Tú T

Văn - Tr Hạnh V

GDCD - Mai

Hóa - Trang H

3

9:00 – 9:45

Toán - Biết

Hóa - Xuyến

GDCD - Hanh

Sử - Hường

Sử - Tám

GDCD - Mai

Toán - Tú T

Văn - Tr Hạnh V

Lý - Ng Hằng L

Hóa - Trang H

4

10:00 – 10:45

Địa - Ng Nga Đ

Sử - Hường

Lý - Hà L

GDQP - Quân

Toán - Biết

Văn - Hà V

Văn - Quyên V

Toán - Tú T

Hóa - Trang H

GDCD - Mai

5

11:00- 11:45

Sử - Hiền S

Địa - Ninh

GDQP - Quân

Lý - Hà L

Toán - Biết

 

 

 

 

 

3

1

7:00 – 7:45

Sinh - Vượng

NN - Thế

Tin - Hà Tin

Hóa - Hằng H

NN - Ngân

Toán - Đoàn

GDCD - Thảo

NN - Ng Hằng A

CN - Tùng

NN - Tâm A

2

8:00 – 8:45

NN - Hương A

Tin - Hà Tin

Sinh - Hoa Si

Văn - Nhung V

NN - Ngân

NN - Nhung A

CN - Tùng

NN - Ng Hằng A

Sinh - Yến

Tin - HươngTi

3

9:00 – 9:45

NN - Hương A

Sinh - Hoa Si

Địa - Dung Đ

Văn - Nhung V

Sinh - Yến

NN - Nhung A

Tin - HươngTi

GDQP - Quân

NN - Ng Hằng A

Văn - Tr Hạnh V

4

10:00 – 10:45

Tin - HươngTi

Văn - Phương V

Toán - Tuấn T

Sử - Hường

Hóa - Hằng H

Sinh - Yến

GDQP - Quân

Văn - Tr Hạnh V

NN - Ng Hằng A

Lý - Nguyệt L

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

1

7:00 – 7:45

Hóa - Xuyến

Sử - Hường

Văn - Oanh

CN - Tùng

Toán - Biết

Sử - Hằng S

NN - Chung

GDCD - Hanh

Văn - P Hạnh V

NN - Tâm A

2

8:00 – 8:45

Văn - Phương V

NN - Thế

Văn - Oanh

Tin - HươngTi

Hóa - Hằng H

NN - Nhung A

NN - Chung

Sinh - Yến

Sử - Hằng S

CN - Tùng

3

9:00 – 9:45

NN - Hương A

Văn - Phương V

Toán - Tuấn T

Sinh - Yến

Văn - Oanh

Toán - Đoàn

Văn - Quyên V

Sử - Hằng S

Toán - Nam

Toán - Mùi

4

10:00 – 10:45

CN - Tùng

Văn - Phương V

NN - Hương A

Toán - Biết

Văn - Oanh

Toán - Đoàn

Sử - Hằng S

Tin - Loan Ti

Toán - Nam

Toán - Mùi

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

1

7:00 – 7:45

Toán - Biết

Lý - Hà L

Toán - Tuấn T

NN - Thủy

Địa - Dung Đ

GDQP - Quân

Lý - Ng Hằng L

Hóa - Trang H

NN - Ng Hằng A

Lý - Nguyệt L

2

8:00 – 8:45

Lý - Hà L

NN - Thế

Toán - Tuấn T

Toán - Biết

NN - Ngân

Hóa - Trang H

Văn - Quyên V

CN - Tùng

Lý - Ng Hằng L

Văn - Tr Hạnh V

3

9:00 – 9:45

Toán - Tuấn T

CN - Tùng

Văn - Oanh

Toán - Biết

Tin - Hà Tin

Địa - Minh Đ

Văn - Quyên V

Lý - Dung L

GDQP - Quân

Văn - Tr Hạnh V

4

10:00 – 10:45

Toán - Tuấn T

Tin - Hà Tin

NN - Hương A

Tin - HươngTi

Toán - Biết

Lý - Ng Hằng L

Sinh - Yến

Văn - Tr Hạnh V

Hóa - Trang H

Địa - Dung Đ

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

1

7:00 – 7:45

Sinh - Vượng

GDQP - Quân

NN - Hương A

NN - Thủy

GDCD - Hanh

CN - Tùng

NN - Chung

NN - Ng Hằng A

Văn - P Hạnh V

Sinh - Yến

2

8:00 – 8:45

Văn - Phương V

Hóa - Xuyến

Sinh - Hoa Si

NN - Thủy

Sinh - Yến

Tin - Loan Ti

Địa - Minh Đ

Toán - Tú T

Văn - P Hạnh V

Sử - Nhung S

3

9:00 – 9:45

Văn - Phương V

GDCD - Hanh

CN - Tùng

Sinh - Yến

Lý - C Minh L

Văn - Hà V

Hóa - Phương H

Toán - Tú T

Địa - Minh Đ

GDQP - Quân

4

10:00 – 10:45

GDQP - Quân

Sinh - Hoa Si

Hóa - Xuyến

Hóa - Hằng H

CN - Tùng

Văn - Hà V

Toán - Tú T

Lý - Dung L

Tin - Loan Ti

NN - Tâm A

5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

1

7:00 – 7:45

Hóa - Xuyến

Toán - Đoàn

Lý - Hà L

Văn - Nhung V

GDQP - Quân

Hóa - Trang H

Toán - Tú T

Địa - Ninh

Văn - P Hạnh V

Toán - Mùi

2

8:00 – 8:45

Lý - Hà L

Toán - Đoàn

Sử - Hường

GDCD - Hanh

Văn - Oanh

Lý - Ng Hằng L

Hóa - Phương H

Toán - Tú T

Toán - Nam

Toán - Mùi

3

9:00 – 9:45

Sử - Hiền S

Toán - Tú T

Hóa - Xuyến

Địa - Ng Nga Đ

Tin - Hà Tin

Văn - Hà V

Lý - Ng Hằng L

Hóa - Trang H

Toán - Nam

Văn - Tr Hạnh V

4

10:00 – 10:45

GDCD - Mai

Toán - Tú T

Tin - Hà Tin

Lý - Hà L

Sử - Tám

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

5

11:00- 11:45

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

Sinh hoạt

 

 

 

 

 

<td width="96

THỨ
TIẾT

Thời gian

11A6

(Đông)

11A7

(Thoại)

11A8

(Tuấn TD)

11A9

(Dung L)

11A10

(Hạnh CD)

11A11

(Phương H)

11A12

(Hà V)

11A13

(Tr Phong)

11A14

(Ng Hằng L)

11A15

(Quyên V)

2

1

 

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

Chào Cờ

2

8:00 – 8:45

Văn - Thoại

GDQP - Quân

Văn - P Hạnh V

Lý - Dung L

Địa - Ninh

Hóa - Phương H

Văn - Hà V

Văn - Quyên V

Lý - Ng Hằng L

GDCD - Hanh

3

9:00 – 9:45

NN - Đông

Hóa - Phương H

Văn - P Hạnh V

GDQP - Quân

Tin - Loan Ti

CN - Kiên CN

Văn - Hà V

Toán - Mùi

Tin - Kiên Ti

Văn - Quyên V

4

10:00 – 10:45

NN - Đông

Văn - Thoại

Lý - Dung L

Hóa - Phương H

Lý - Ng Hằng L

Văn - Tr Hạnh V

GDCD - Hạnh CD

Toán - Mùi

Văn - P Hạnh V

Tin - Kiên Ti

5

11:00- 11:45

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

1

7:00

Thời khóa biểu số 10 thực hiện từ ngày 8/4/2024
Thời khóa biểu số 9 thực hiện từ 19.2.2024
Thời khóa biểu số 8 kì 2 thực hiện từ 15.1.2024
TKB số 7 học sinh từ 04.12
TKB số 7 cho giáo viên thực hiện từ 04.12
Bản đồ vị trí